--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đùa bỡn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đùa bỡn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đùa bỡn
Your browser does not support the audio element.
+
Play pranks, trifle
Đừng đùa bỡn như thế
Stop playing such pranks
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
đùa bỡn
:
Play pranks, trifleĐừng đùa bỡn như thếStop playing such pranks
+
cờ bạc
:
Gamble; gambling
+
easter
:
lễ Phục sinheaster eggs trứng Phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ Phục sinh)easter offerings tiền lễ Phục sinh (cúng nhà thờ vào dịp lễ Phục sinh)
+
pigmy
:
người lùn tịt
+
sol
:
(đùa cợt) mặt trời